30.1 C
Hanoi
Chủ Nhật, 5 Tháng 10, 2025

Thắp sáng tương lai xanh: Lộ trình tiết kiệm năng lượng chiếu sáng hướng tới mục tiêu Net Zero 20250 của Việt Nam

Phần 1: Bối Cảnh Chiến Lược – Năng Lượng Chiếu Sáng trong Lộ Trình Net Zero của Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức chưa từng có từ biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi sang một mô hình phát triển bền vững, ít phát thải đã trở thành một mệnh lệnh cấp bách. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và nhu cầu năng lượng ngày càng gia tăng, hành trình này đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược, sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ và các giải pháp đột phá. Tiết kiệm năng lượng trong lĩnh vực chiếu sáng, một lĩnh vực tiêu thụ điện năng đáng kể, không chỉ là một giải pháp kỹ thuật đơn thuần mà còn là một trụ cột chiến lược, một đòn bẩy quan trọng giúp Việt Nam hiện thực hóa các cam kết quốc tế, đảm bảo an ninh năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Phần này sẽ phân tích bối cảnh chiến lược, đặt vấn đề hiệu quả năng lượng chiếu sáng vào trung tâm của lộ trình phát triển bền vững và mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của Việt Nam.

1.1. Cam Kết Quốc Tế và Tầm Nhìn Quốc Gia

Tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP26) vào tháng 11 năm 2021, Việt Nam đã đưa ra một cam kết mang tính lịch sử: phấn đấu đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm và trách nhiệm của Việt Nam trong nỗ lực chung của toàn cầu nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu. Cam kết này đặt Việt Nam cùng với gần 150 quốc gia khác trên một lộ trình phát triển mới, đòi hỏi sự chuyển đổi sâu rộng và toàn diện trên mọi lĩnh vực của nền kinh tế – xã hội.

Net Zero được định nghĩa là sự cân bằng giữa lượng khí nhà kính (KNK) phát thải vào khí quyển và lượng KNK được hấp thụ hoặc loại bỏ khỏi khí quyển. Để đạt được mục tiêu tham vọng này, đặc biệt là mục tiêu giới hạn sự nóng lên toàn cầu ở mức  so với thời kỳ tiền công nghiệp, các quốc gia cần phải hành động quyết liệt để giảm phát thải, đặc biệt là , và đạt được mức phát thải ròng bằng “0” đối với  trong khoảng thời gian từ năm 2044 đến 2052.

Nhận thức rõ tầm quan trọng và tính cấp bách của cam kết này, Chính phủ Việt Nam đã có những hành động nhanh chóng và quyết liệt. Ngay sau COP26, Thủ tướng Chính phủ đã thành lập Ban Chỉ đạo quốc gia triển khai thực hiện cam kết của Việt Nam tại COP26, do chính Thủ tướng làm Trưởng ban. Hàng loạt các đề án, chiến lược, và kế hoạch hành động đã được khẩn trương xây dựng và ban hành, bao gồm Chiến lược Quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050, Đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả Hội nghị COP26, và rà soát, cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Tám nhóm nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm đã được xác định, bao gồm việc hoàn thiện cơ chế chính sách, tập trung phát triển năng lượng tái tạo, thúc đẩy giảm phát thải trong các ngành công nghiệp, giao thông, xây dựng, nông nghiệp, và tăng cường nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo. Sự vào cuộc đồng bộ và quyết liệt này của cả hệ thống chính trị đã phát đi một tín hiệu mạnh mẽ về một tầm nhìn quốc gia nhất quán, hướng tới một tương lai phát triển bền vững, carbon thấp.

1.2. Chiếu Sáng: “Gót chân Achilles” và Cơ Hội Vàng của Ngành Năng Lượng Việt Nam

Trong bức tranh tổng thể về chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải, lĩnh vực chiếu sáng tại Việt Nam nổi lên như một điểm yếu chí mạng, một “gót chân Achilles”, nhưng đồng thời cũng là một cơ hội vàng để tạo ra những thay đổi đột phá. Theo các thống kê, điện năng sử dụng cho mục đích chiếu sáng tại Việt Nam chiếm tới 35% tổng điện năng tiêu thụ toàn quốc. Con số này cao hơn gấp đôi so với mức trung bình của thế giới, vốn chỉ dao động trong khoảng 16-17%. Sự chênh lệch đáng báo động này cho thấy một sự lãng phí năng lượng khổng lồ và một tiềm năng tiết kiệm to lớn chưa được khai thác.

Quy mô của vấn đề này có thể được định lượng qua các con số cụ thể. Chi phí cho chiếu sáng công cộng là một gánh nặng đáng kể cho ngân sách nhà nước. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, chi phí này ước tính hơn 130 tỷ đồng mỗi năm, với tổng sản lượng điện tiêu thụ cho chiếu sáng công cộng vào năm 2017 lên tới 93 triệu kWh, tương đương 180 tỷ đồng. Tương tự, tại Hà Nội, chi phí điện năng hàng năm cho hệ thống chiếu sáng công cộng cũng vào khoảng 180 tỷ đồng. Những con số này chưa tính đến chi phí vận hành, bảo trì và thay thế các hệ thống cũ kỹ.

Nguyên nhân sâu xa của tình trạng kém hiệu quả này nằm ở việc sử dụng rộng rãi các công nghệ chiếu sáng lỗi thời. Trong lĩnh vực chiếu sáng công cộng, các loại đèn cao áp thủy ngân (HPS) và đèn hơi thủy ngân vẫn chiếm tỷ trọng lớn. Đây là những công nghệ có hiệu suất phát quang thấp, tuổi thọ ngắn và chất lượng ánh sáng kém. Trong lĩnh vực dân dụng, một cuộc khảo sát cho thấy có tới 70% hộ gia đình tại 11 tỉnh thành vẫn sử dụng bóng đèn sợi đốt truyền thống – loại đèn có hiệu suất cực thấp, chuyển hóa phần lớn điện năng thành nhiệt năng thay vì quang năng. Sự tồn tại dai dẳng của các công nghệ lạc hậu này là một rào cản lớn đối với an ninh năng lượng quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ điện của Việt Nam tăng trưởng bình quân 7.72%/năm trong giai đoạn 2016-2022 và quốc gia ngày càng phụ thuộc vào các nguồn năng lượng sơ cấp nhập khẩu như than, dầu, khí.

Tuy nhiên, chính sự kém hiệu quả này lại mở ra một cơ hội chiến lược. Tiềm năng tiết kiệm năng lượng trong lĩnh vực chiếu sáng là vô cùng lớn. Các chuyên gia ước tính rằng, nếu áp dụng các công nghệ tiên tiến, Việt Nam có thể giảm từ 65% đến 70% lượng điện năng tiêu thụ cho chiếu sáng. Việc hiện thực hóa tiềm năng này sẽ mang lại lợi ích kép: vừa giảm áp lực lên hệ thống điện quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, vừa trực tiếp cắt giảm một lượng lớn phát thải khí nhà kính, đóng góp thiết thực vào mục tiêu Net Zero 2050.

Sự đối lập giữa một cam kết quốc tế đầy tham vọng về Net Zero và một thực trạng kém hiệu quả sâu sắc trong một lĩnh vực tiêu thụ năng lượng cốt lõi như chiếu sáng đã cho thấy một điểm yếu chiến lược, nhưng đồng thời cũng chỉ ra một đòn bẩy mạnh mẽ để tạo ra sự thay đổi. Con số 35% không chỉ là một thống kê đơn thuần; nó là một chỉ dấu chiến lược cho thấy rằng hiệu quả năng lượng trong chiếu sáng là một trong những con đường hiệu quả nhất về chi phí và có tác động lớn nhất để Việt Nam thực hiện các cam kết tại COP26. Việc giải quyết vấn đề này không phải là một lựa chọn trong số nhiều lựa chọn khác, mà là một ưu tiên hàng đầu, một “quả ngọt dễ hái” mang tầm quan trọng chiến lược quốc gia. Thành công trong lĩnh vực này sẽ mang lại một chiến thắng nhanh chóng, rõ rệt, tạo đà cho những quá trình chuyển đổi khó khăn hơn trong các ngành công nghiệp nặng hay giao thông vận tải. Nó biến mục tiêu Net Zero vốn đầy thách thức trở nên khả thi hơn bằng cách đảm bảo những khoản tiết kiệm lớn ngay từ giai đoạn đầu.

Phần 2: Khung Chính Sách Quốc Gia: Đòn Bẩy cho Chuyển Đổi Chiếu Sáng Xanh

Để hiện thực hóa tầm nhìn chiến lược và các cam kết quốc tế, Việt Nam đã xây dựng và triển khai một khung chính sách quốc gia ngày càng hoàn thiện, đóng vai trò là đòn bẩy pháp lý và hành chính để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, trong đó có lĩnh vực chiếu sáng. Các chính sách này không chỉ đặt ra mục tiêu tổng thể mà còn xác định các nhiệm vụ cụ thể, phân công trách nhiệm và tạo ra cơ chế giám sát, thực thi. Phần này sẽ đi sâu phân tích hai văn bản chính sách trụ cột: Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030 (VNEEP3) và Chỉ thị số 20/CT-TTg về tăng cường tiết kiệm điện, làm rõ vai trò của chúng trong việc định hình và thúc đẩy cuộc cách mạng chiếu sáng xanh tại Việt Nam.

2.1. Chương Trình VNEEP3 – Xương Sống của Tiết Kiệm Năng Lượng

Được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 280/QĐ-TTg ngày 13 tháng 3 năm 2019, Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030 (VNEEP3) được coi là văn bản chính sách xương sống, đặt nền móng cho các hoạt động tiết kiệm năng lượng trên toàn quốc trong một thập kỷ. Chương trình này thể hiện một cách tiếp cận toàn diện, huy động mọi nguồn lực trong nước và quốc tế để thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (SDNL TK&HQ).

VNEEP3 đặt ra các mục tiêu quốc gia đầy tham vọng và có thể định lượng được, tạo ra một thước đo rõ ràng để đánh giá tiến độ. Mục tiêu tổng quát là đạt mức tiết kiệm năng lượng từ 5-7% tổng tiêu thụ năng lượng toàn quốc trong giai đoạn đến năm 2025 và từ 8-10% trong cả giai đoạn từ 2019 đến năm 2030, tương đương khoảng 60 triệu tấn dầu quy đổi (TOE). Bên cạnh đó, chương trình cũng đề ra các mục tiêu cụ thể cho từng ngành, ví dụ như giảm mức tiêu hao năng lượng trung bình trong các ngành công nghiệp trọng điểm như thép, hóa chất, xi măng, dệt may… và giảm mức tổn thất điện năng trên toàn hệ thống xuống dưới 6.5% vào năm 2025 và dưới 6% vào năm 2030.

Để đạt được các mục tiêu này, VNEEP3 đã vạch ra 9 nhóm giải pháp tổng thể, đồng bộ, trong đó có 5 nhiệm vụ chủ yếu :

  1. Rà soát, xây dựng và hoàn thiện cơ chế, chính sách: Tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho các hoạt động SDNL TK&HQ.
  2. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính: Thúc đẩy các dự án đầu tư, sản xuất, kinh doanh về SDNL TK&HQ, bao gồm việc chuyển đổi thị trường phương tiện, trang thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất hiệu suất cao.
  3. Xây dựng trung tâm dữ liệu năng lượng Việt Nam: Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý và phân tích dữ liệu năng lượng, làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách và giám sát.
  4. Tăng cường năng lực: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, từ người quản lý năng lượng, kiểm toán viên năng lượng đến cán bộ kỹ thuật và công chúng.
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Đôn đốc, hướng dẫn thực hiện và đánh giá kết quả thực hiện quy định của pháp luật về SDNL TK&HQ.

Chương trình được triển khai trên phạm vi cả nước, áp dụng cho mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động sử dụng và quản lý năng lượng, với tổng kinh phí dự kiến khoảng 4,400 tỷ đồng từ nhiều nguồn khác nhau.

2.2. Chỉ Thị 20/CT-TTg – Mệnh Lệnh Hành Động Cấp Bách

Nếu VNEEP3 là chiến lược dài hạn, thì Chỉ thị số 20/CT-TTg ngày 08 tháng 6 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường tiết kiệm điện giai đoạn 2023-2025 và các năm tiếp theo đóng vai trò như một mệnh lệnh hành động cấp bách, một công cụ thúc đẩy việc thực thi VNEEP3 trong bối cảnh an ninh năng lượng đối mặt với nhiều thách thức. Chỉ thị này (thay thế cho Chỉ thị 20/CT-TTg ban hành năm 2020) được ban hành trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ điện tăng cao đột biến, đặc biệt vào mùa khô, trong khi các nguồn cung ứng điện, nhất là thủy điện, gặp nhiều khó khăn do biến đổi khí hậu.

Chỉ thị 20/CT-TTg đặt ra những mục tiêu cụ thể, mang tính bắt buộc và có thời hạn rõ ràng, tạo áp lực thực thi mạnh mẽ hơn. Mục tiêu chung là trong giai đoạn 2023-2025, cả nước phải phấn đấu hằng năm tiết kiệm tối thiểu 2.0% tổng điện năng tiêu thụ. Chỉ cần đạt được mục tiêu này, mỗi năm cả nước sẽ tiết kiệm được khoảng 5 tỷ kWh điện, tương đương sản lượng của một nhà máy nhiệt điện công suất 1,200 MW.

Đặc biệt, Chỉ thị này nhắm thẳng vào lĩnh vực chiếu sáng với các yêu cầu rất cụ thể:

  • Chiếu sáng công cộng: Đẩy nhanh lộ trình thực hiện tự động hóa chiếu sáng theo khung thời gian và điều kiện thời tiết; phấn đấu đến hết năm 2025, đảm bảo 100% chiếu sáng đường phố sử dụng đèn LED tiết kiệm điện. Các tổ chức, cá nhân quản lý vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng phải đảm bảo tiết kiệm tối thiểu 30% tổng điện năng tiêu thụ trong giai đoạn 2023-2025.
  • Chiếu sáng tại cơ quan, công sở: Các cơ quan, công sở phải xây dựng kế hoạch tiết kiệm điện, đảm bảo hằng năm tiết kiệm tối thiểu 5.0% tổng điện năng tiêu thụ trong năm.
  • Chiếu sáng quảng cáo, trang trí ngoài trời: Các nhà hàng, khách sạn, cơ sở dịch vụ thương mại phải tắt hoặc giảm tối thiểu 50% công suất chiếu sáng quảng cáo, trang trí ngoài trời vào cao điểm buổi tối của hệ thống điện.
  • Chiếu sáng tại hộ gia đình: Khuyến khích sử dụng các thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao, có dán nhãn năng lượng; thường xuyên thực hành hành vi sử dụng điện tiết kiệm.

Sự phát triển từ một chương trình chiến lược dài hạn như VNEEP3 đến một chỉ thị mang tính mệnh lệnh, cấp bách và quy định chi tiết như Chỉ thị 20/CT-TTg cho thấy tình hình an ninh năng lượng của Việt Nam ngày càng trở nên cấp thiết hơn và khuôn khổ chính sách ban đầu, dù toàn diện, có thể chưa đủ sức tạo ra sự thay đổi đủ nhanh. Sự leo thang chính sách này cho thấy Chính phủ nhận thấy một khoảng trống ngày càng lớn giữa cung và cầu năng lượng và đang sử dụng các chỉ thị ngày càng mạnh mẽ hơn để giải quyết một nút thắt dai dẳng trong khâu thực thi. Các chính sách tự thân chúng là đúng đắn, nhưng thành công của chúng phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực và ý chí thực hiện của chính quyền địa phương và doanh nghiệp, vốn dường như là một thách thức lớn. Do đó, các giải pháp cần tập trung vào việc cải thiện năng lực thực thi này.

2.3. Cơ Chế Thực Thi và Giám Sát

Để đảm bảo các mục tiêu chính sách được hiện thực hóa, một cơ chế thực thi và giám sát đã được thiết lập với sự phân công trách nhiệm rõ ràng. Bộ Công Thương, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng, giữ vai trò chủ trì, điều phối chung. Trực tiếp thực hiện nhiệm vụ này là Vụ Tiết kiệm năng lượng và Phát triển bền vững, có trách nhiệm tham mưu, xây dựng chính sách, hướng dẫn và đôn đốc việc triển khai trên toàn quốc.

Ở cấp địa phương, Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương là đầu mối triển khai. Theo chỉ đạo của Bộ Công Thương và Thủ tướng Chính phủ, các Sở Công Thương có nhiệm vụ phối hợp chặt chẽ với các công ty điện lực địa phương (thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam – EVN) để giám sát việc tuân thủ các quy định về sử dụng điện an toàn, tiết kiệm của các cơ quan, công sở, doanh nghiệp trên địa bàn. Sự phối hợp này bao gồm việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách, hướng dẫn kỹ thuật và kiểm tra, giám sát việc thực hiện.

Một điểm quan trọng trong cơ chế thực thi là việc gắn trách nhiệm của người đứng đầu và đưa kết quả tiết kiệm năng lượng vào hệ thống đánh giá thi đua, khen thưởng. Chỉ thị 20/CT-TTg nêu rõ, người đứng đầu tại cơ quan, công sở phải chịu trách nhiệm đối với các trường hợp vi phạm quy định về tiết kiệm điện và nội dung tiết kiệm điện phải được đưa vào chỉ tiêu đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ, chấp hành kỷ luật nội bộ và thi đua khen thưởng hằng năm. Cơ chế này tạo ra một động lực hành chính mạnh mẽ, buộc các đơn vị phải nghiêm túc thực hiện, thay vì chỉ coi tiết kiệm điện là một khẩu hiệu mang tính hình thức.

Dưới đây là bảng tổng hợp các mục tiêu tiết kiệm năng lượng quốc gia quan trọng liên quan đến chiếu sáng, giúp các bên liên quan có một cái nhìn tổng quan và rõ ràng về các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) cần đạt được.

Bảng 1: Các Mục tiêu Tiết kiệm Năng lượng Quốc gia then chốt liên quan đến Chiếu sáng (VNEEP3 & Chỉ thị 20/CT-TTg)

Chính sách/Chỉ thị Lĩnh vực Mục tiêu Mục tiêu Cụ thể Hạn chót
VNEEP3 (QĐ 280/QĐ-TTg) Tổng Tiết kiệm Năng lượng Quốc gia Tiết kiệm 8-10% tổng tiêu thụ năng lượng 2030
VNEEP3 (QĐ 280/QĐ-TTg) Giảm Cường độ Năng lượng Công nghiệp Thép: 5-16.5%; Xi măng: >10.89% (so với 2015-2018) 2030
Chỉ thị 20/CT-TTg (2023) Tiết kiệm Điện Năng Toàn quốc Tiết kiệm tối thiểu 2.0% tổng điện năng tiêu thụ Hàng năm (2023-2025)
Chỉ thị 20/CT-TTg (2023) Thay thế Đèn LED Chiếu sáng Công cộng Phấn đấu đạt 100% (mục tiêu TP.HCM là 2025) 2025
Chỉ thị 20/CT-TTg (2023) Tiết kiệm Điện tại Cơ quan, Công sở Tiết kiệm tối thiểu 5.0% tổng điện năng tiêu thụ Hàng năm
Chỉ thị 20/CT-TTg (2023) Giảm công suất Chiếu sáng Công cộng Giảm tối thiểu 30% (giờ thấp điểm) Hàng ngày
Chỉ thị 20/CT-TTg (2023) Giảm công suất Chiếu sáng Quảng cáo Giảm tối thiểu 50% (giờ cao điểm tối) Hàng ngày

 

Phần 3: Cuộc Cách Mạng Công Nghệ Chiếu Sáng: Các Giải Pháp Trụ Cột

Sự thành công của lộ trình tiết kiệm năng lượng trong chiếu sáng phụ thuộc vào việc áp dụng và phổ biến các giải pháp công nghệ tiên tiến. Quá trình chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là thay thế các thiết bị cũ bằng các thiết bị mới, mà là một cuộc cách mạng về công nghệ, thay đổi fundamentally cách chúng ta tạo ra, quản lý và sử dụng ánh sáng. Ba công nghệ trụ cột đang dẫn dắt cuộc cách mạng này là: công nghệ Điốt phát quang (LED), Chiếu sáng thông minh (Smart Lighting) tích hợp Internet vạn vật (IoT), và việc kết hợp với Năng lượng tái tạo. Phần này sẽ đi sâu phân tích từng công nghệ, làm rõ các ưu điểm kỹ thuật, lợi ích kinh tế – môi trường và tiềm năng ứng dụng tại Việt Nam.

3.1. Công nghệ LED: Nền Tảng của Chiếu Sáng Hiệu Quả

Công nghệ LED đã và đang trở thành nền tảng không thể thiếu của chiếu sáng hiện đại, tạo ra một bước nhảy vọt về hiệu quả so với các công nghệ truyền thống.

Ưu điểm Vượt trội: So với đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang compact (CFL), đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn đáng kể, lên tới 90% so với đèn sợi đốt và 70% so với CFL. Sự vượt trội này đến từ hai yếu tố kỹ thuật chính. Thứ nhất là hiệu suất phát quang (luminous efficacy) cao hơn hẳn, đạt trên 100-160 lumen/watt (lm/W) ở các sản phẩm thương mại, và có thể cao hơn nữa, trong khi đèn sợi đốt chỉ đạt 10-16 lm/W và CFL là 40-70 lm/W. Điều này có nghĩa là với cùng một lượng điện năng tiêu thụ, đèn LED tạo ra nhiều ánh sáng hơn. Thứ hai là hệ số công suất (power factor) rất cao, thường đạt 0.97, so với mức chỉ 0.1-0.5 của các loại đèn truyền thống, giúp giảm tổn thất năng lượng trên lưới điện.

Phân tích Kỹ thuật Chuyên sâu: Trái tim của công nghệ LED là chip LED, một linh kiện bán dẫn nhỏ quyết định đến hiệu suất, chất lượng ánh sáng và tuổi thọ của đèn. Các nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới như Philips, Nichia (Nhật Bản), Osram (Đức), và Cree (Mỹ) liên tục cải tiến công nghệ, tạo ra các chip LED có hiệu suất phát quang ngày càng cao, tuổi thọ có thể lên đến 100,000 giờ và chỉ số hoàn màu (Color Rendering Index – CRI) cao, giúp tái tạo màu sắc vật thể một cách trung thực.

Năng lực Sản xuất trong nước: Việt Nam đã và đang xây dựng được một ngành công nghiệp sản xuất đèn LED nội địa vững mạnh. Điển hình là Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông, với năng lực sản xuất lên tới hơn 50 triệu sản phẩm LED mỗi năm và tỷ lệ nội địa hóa đạt trên 80%. Rạng Đông đã trở thành đối tác chiến lược của các nhà cung cấp chip hàng đầu thế giới như Samsung, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh Rạng Đông, các thương hiệu Việt Nam khác như Điện Quang, Duhal, và VINALED cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm LED chất lượng cao cho thị trường, cho thấy sự tự chủ ngày càng tăng của chuỗi cung ứng trong nước.

Lợi ích Toàn diện: Ngoài tiết kiệm năng lượng, công nghệ LED còn mang lại nhiều lợi ích khác. Tuổi thọ cực cao (30,000-50,000 giờ hoặc hơn) giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế, một yếu tố đặc biệt quan trọng trong chiếu sáng công cộng và công nghiệp. Đèn LED không chứa các chất độc hại như thủy ngân (có trong đèn CFL), do đó thân thiện hơn với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Chất lượng ánh sáng của đèn LED cũng vượt trội, với chỉ số hoàn màu cao (thường trên 80), không nhấp nháy, giúp bảo vệ thị lực, tăng cường sự thoải mái và an toàn thị giác.

3.2. Chiếu Sáng Thông Minh (Smart Lighting) và IoT: Tối Ưu Hóa Năng Lượng theo Thời Gian Thực

Nếu công nghệ LED tạo ra một nguồn sáng hiệu quả, thì Chiếu sáng thông minh (Smart Lighting) tích hợp Internet vạn vật (IoT) là lớp “trí tuệ” giúp sử dụng nguồn sáng đó một cách tối ưu nhất. Đây là bước chuyển từ hiệu quả tĩnh (static efficiency) sang tối ưu hóa động (dynamic optimization), đáp ứng theo thời gian thực.

Khái niệm Cốt lõi: Chiếu sáng thông minh là sự kết hợp của ba thành phần: (1) các nguồn sáng hiệu quả (chủ yếu là LED), (2) các loại cảm biến (chuyển động, ánh sáng ban ngày), và (3) hệ thống kết nối và điều khiển thông minh (nền tảng IoT). Hệ thống này cho phép thu thập dữ liệu, phân tích và tự động điều chỉnh hoạt động của hệ thống chiếu sáng để đạt hiệu quả cao nhất.

Các Chức năng Chính:

  • Điều chỉnh độ sáng (Dimming) và Lập lịch (Scheduling): Hệ thống có thể tự động điều chỉnh cường độ sáng của đèn theo lịch trình định sẵn, ví dụ như giảm độ sáng của đèn đường xuống 50% sau 10 giờ tối khi lưu lượng giao thông giảm, hoặc điều chỉnh ánh sáng trong văn phòng theo các kịch bản làm việc khác nhau.
  • Tích hợp Cảm biến: Cảm biến hiện diện/chuyển động (PIR) cho phép đèn tự động bật khi có người và tắt sau một khoảng thời gian không có ai, rất hiệu quả cho các khu vực ít sử dụng như hành lang, nhà vệ sinh, phòng họp. Cảm biến ánh sáng ban ngày (daylight harvesting) có thể đo lường lượng ánh sáng tự nhiên và tự động giảm độ sáng của đèn nhân tạo để duy trì một mức sáng ổn định, giúp tận dụng tối đa ánh sáng trời.
  • Điều khiển và Giám sát Tập trung: Thông qua một nền tảng phần mềm trung tâm (trên web hoặc ứng dụng di động), người quản lý có thể giám sát tình trạng hoạt động của từng bóng đèn hoặc từng cụm đèn, theo dõi mức tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực, nhận cảnh báo khi có sự cố, và điều khiển toàn bộ hệ thống từ xa.

Lợi ích: Việc áp dụng chiếu sáng thông minh có thể mang lại mức tiết kiệm năng lượng bổ sung đáng kể, lên tới 60-70% và giảm chi phí bảo trì từ 50-80% trong các hệ thống chiếu sáng công cộng. Ngoài ra, nó còn giúp nâng cao an toàn, an ninh (ví dụ, tự động tăng sáng khi phát hiện chuyển động bất thường) và sự tiện nghi cho người dùng. Các tập đoàn công nghệ lớn tại Việt Nam như VNPT đã phát triển và cung cấp các giải pháp Chiếu sáng thông minh toàn diện cho đô thị và doanh nghiệp.

3.3. Tích hợp Năng Lượng Tái Tạo: Hướng tới Tự Chủ và Bền Vững

Để đạt được mức độ bền vững cao nhất, hệ thống chiếu sáng không chỉ cần hiệu quả mà còn phải được cung cấp năng lượng từ các nguồn sạch. Việc tích hợp năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, là bước đi cuối cùng để hoàn thiện một hệ thống chiếu sáng xanh.

Chiếu sáng Năng lượng Mặt trời: Đèn LED năng lượng mặt trời là một giải pháp tích hợp tất cả trong một, bao gồm một tấm pin quang điện (PV) để chuyển hóa ánh sáng mặt trời thành điện năng, một bộ pin sạc để lưu trữ năng lượng, một bộ điều khiển thông minh và bộ đèn LED. Đây là giải pháp lý tưởng cho chiếu sáng công cộng ở các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa, hải đảo, hoặc các khu đô thị mới nơi việc kết nối với lưới điện quốc gia gặp khó khăn hoặc tốn kém.

Lợi ích Kinh tế và An ninh Năng lượng: Ưu điểm lớn nhất của đèn năng lượng mặt trời là loại bỏ hoàn toàn chi phí tiền điện. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng chi phí vận hành gần như bằng không. Một phân tích so sánh chi phí trong 10 năm cho thấy một đèn đường năng lượng mặt trời 100W có thể tiết kiệm hơn 7 triệu đồng so với đèn truyền thống sử dụng điện lưới. Hơn nữa, các hệ thống này hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào lưới điện, giúp giảm tải cho hệ thống điện quốc gia và đảm bảo chiếu sáng liên tục ngay cả khi xảy ra sự cố mất điện, tăng cường khả năng chống chịu (resilience) của hạ tầng đô thị.

Quá trình chuyển đổi sang chiếu sáng xanh không phải là một sự thay thế đơn giản từng thiết bị một, mà là một sự thay đổi nền tảng công nghệ. Tiềm năng thực sự được khai mở bởi sự cộng hưởng của ba công nghệ này. Đèn LED cung cấp nguồn sáng hiệu quả (lớp nền tảng). Hệ thống điều khiển thông minh (IoT) cung cấp trí tuệ để chỉ sử dụng ánh sáng khi cần, ở nơi cần và với cường độ phù hợp (lớp tối ưu hóa). Năng lượng mặt trời cung cấp một nguồn năng lượng sạch, phi tập trung, loại bỏ sự phụ thuộc vào lưới điện vốn còn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch (lớp nguồn năng lượng). Do đó, một dự án kết hợp cả ba yếu tố—ví dụ như một cột đèn đường LED thông minh sử dụng năng lượng mặt trời—đại diện cho đỉnh cao của chiếu sáng bền vững. Nó không chỉ tiết kiệm năng lượng; nó còn thông minh, tự chủ và có khả năng độc lập với lưới điện. Cách tiếp cận tích hợp này nên là mục tiêu cuối cùng cho các dự án hạ tầng mới.

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan, bảng dưới đây so sánh các chỉ số kỹ thuật chính của các công nghệ chiếu sáng phổ biến, làm rõ lý do tại sao LED là lựa chọn vượt trội.

Bảng 2: Phân tích So sánh các Công nghệ Chiếu sáng Phổ biến

Công nghệ Hiệu suất phát quang (lm/W) Tuổi thọ (giờ) Chỉ số hoàn màu (Ra) Ưu điểm chính Nhược điểm chính
Đèn sợi đốt 10-16 ~1,000 100 Chi phí thấp Cực kỳ kém hiệu quả, tỏa nhiệt cao
Đèn Huỳnh quang Compact (CFL) 40-70 8,000-15,000 ~80 Hiệu quả hơn đèn sợi đốt Chứa thủy ngân, cần thời gian khởi động
Đèn Cao áp Natri (HPS) 80-140 18,000-24,000 20-30 Hiệu suất cao Hoàn màu rất kém (ánh sáng vàng cam)
Đèn LED 100-200+ 30,000-100,000+ 70-95+ Rất hiệu quả, tuổi thọ cao, bền, dễ điều khiển Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
Đèn OLED 60-100 20,000-50,000 90+ Ánh sáng khuếch tán, không chói, linh hoạt Hiện tại đắt tiền, hiệu suất thấp hơn LED

 

Phần 4: Mô Hình Thực Tiễn Tiên Phong tại Việt Nam

Lý thuyết chính sách và tiềm năng công nghệ chỉ trở nên thuyết phục khi được chứng minh bằng các kết quả thực tiễn. Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi sang chiếu sáng xanh không còn là một viễn cảnh tương lai mà đã và đang diễn ra mạnh mẽ ở nhiều địa phương và lĩnh vực, tạo ra những mô hình tiên phong đáng học hỏi. Các dự án này không chỉ chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp công nghệ mới mà còn cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu cho việc nhân rộng trên toàn quốc. Phần này sẽ phân tích các mô hình thực tiễn tiêu biểu từ khu vực công, khối doanh nghiệp và các lĩnh vực chuyên biệt, cho thấy sự đa dạng và tính thích ứng của cuộc cách mạng chiếu sáng xanh.

4.1. Lãnh Đạo từ Khu Vực Công: Bài Học từ Đà Nẵng

Đà Nẵng từ lâu đã khẳng định vị thế là một thành phố năng động, tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ để xây dựng đô thị thông minh và bền vững. Trong lĩnh vực chiếu sáng công cộng, Đà Nẵng là một trong những địa phương đi đầu cả nước, triển khai một lộ trình chuyển đổi bài bản, có hệ thống, từ việc thay thế công nghệ đến áp dụng các giải pháp quản lý thông minh.

Giai đoạn 1: Chuyển đổi sang công nghệ LED. Ngay từ những năm 2008, Đà Nẵng đã bắt đầu các dự án thí điểm ứng dụng đèn LED trong chiếu sáng công cộng, điển hình là tại cầu Sông Hàn và cầu Thuận Phước. Kể từ đó, thành phố đã từng bước thay thế các loại đèn cao áp Natri (HPS) cũ kỹ bằng đèn LED trên nhiều tuyến đường. Đến nay, hơn 35% tổng số đèn chiếu sáng công cộng của thành phố đã được chuyển đổi sang công nghệ LED. Chỉ riêng biện pháp này đã giúp Đà Nẵng tiết kiệm được 25% tổng lượng điện năng tiêu thụ cho hoạt động chiếu sáng công cộng. Quan trọng hơn, ánh sáng trắng tự nhiên từ đèn LED với chỉ số hoàn màu cao giúp cải thiện đáng kể tầm nhìn cho người tham gia giao thông vào ban đêm, góp phần nâng cao an toàn giao thông và an ninh trật tự đô thị.

Giai đoạn 2: Ứng dụng hệ thống điều khiển thông minh. Không dừng lại ở việc thay thế phần cứng, Đà Nẵng đã tiến một bước xa hơn bằng việc triển khai hệ thống điều khiển chiếu sáng trung tâm. Bắt đầu với dự án thí điểm 50 tủ điều khiển thông minh vào năm 2017 với kinh phí gần 5 tỷ đồng, thành phố đã nhanh chóng mở rộng quy mô với việc lắp đặt thêm 200 tủ vào giai đoạn 2019-2020. Hệ thống này cho phép trung tâm điều hành có thể giám sát tức thời tình trạng hoạt động, mức tiêu thụ điện năng của từng tuyến đèn, đồng thời điều khiển đóng/cắt, điều chỉnh cường độ sáng từ xa. Việc tự động hóa và giám sát tập trung này không chỉ giúp tiết kiệm thêm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả quản lý vận hành, giảm chi phí nhân công và nhanh chóng phát hiện, xử lý sự cố.

Tầm nhìn Tương lai: Đà Nẵng tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong với các dự án mới. Gần đây, thành phố đã phê duyệt dự án chiếu sáng nghệ thuật “Dòng sông ánh sáng” giai đoạn 1 với tổng mức đầu tư hơn 149 tỷ đồng, nhằm nâng cấp toàn diện hệ thống chiếu sáng nghệ thuật cho các cây cầu biểu tượng như Cầu Rồng, Cầu Sông Hàn, và xây dựng mới hệ thống chiếu sáng cho Cầu Nguyễn Văn Trỗi, Cầu Tiên Sơn. Dự án này là một minh chứng cho thấy cách tiếp cận của Đà Nẵng không chỉ tập trung vào hiệu quả năng lượng mà còn kết hợp hài hòa với các mục tiêu về thẩm mỹ đô thị, phát triển du lịch và xây dựng thương hiệu thành phố.

4.2. Dấu Ấn Doanh Nghiệp: Đặt Ra Tiêu Chuẩn Xanh

Song song với những nỗ lực của khu vực công, khu vực tư nhân cũng đang tạo ra những dấu ấn mạnh mẽ, thiết lập các tiêu chuẩn mới về xây dựng bền vững và sản xuất xanh.

Công trình Xanh – Tòa nhà Deutsches Haus (TP.HCM): Tọa lạc tại vị trí đắc địa ở trung tâm TP.HCM, Deutsches Haus (Ngôi nhà Đức) không chỉ là một biểu tượng kiến trúc hiện đại mà còn là công trình tiên phong về hiệu quả năng lượng và bền vững tại Việt Nam. Đây là tòa nhà đầu tiên trong nước và khu vực Đông Nam Á vinh dự nhận được hai chứng nhận LEED Platinum – cấp độ cao nhất của Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ – cho cả hạng mục “Thiết kế & Xây dựng” và “Vận hành & Bảo trì”, cùng với chứng nhận DGNB Vàng của Hội đồng Công trình Bền vững Đức.

Các giải pháp chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng liên quan là một phần không thể thiếu trong thành công của Deutsches Haus. Tòa nhà sử dụng 100% đèn LED hiệu suất cao, có tuổi thọ dài, được điều khiển bởi một Hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS) thông minh, cho phép tối ưu hóa hoạt động theo thời gian thực. Điểm nhấn đặc biệt nhất là hệ thống mặt dựng kính hai lớp (double-skin façade) với các lá chắn nắng di động ở giữa. Công nghệ tiên tiến “Made in Germany” này cho phép tối đa hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên, đưa ánh sáng vào sâu bên trong không gian văn phòng, trong khi vẫn giảm thiểu tối đa sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài. Giải pháp này giúp giảm đáng kể nhu cầu sử dụng đèn điện vào ban ngày và giảm tới 35% năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Với chỉ số sử dụng năng lượng (EUI) mục tiêu chỉ 131 kWh/m²/năm, thấp hơn 36% so với mức trung bình của các tòa nhà cùng loại, Deutsches Haus đã thiết lập một tiêu chuẩn quốc tế về xây dựng xanh ngay trong điều kiện khí hậu nhiệt đới của Việt Nam.

Sản xuất Bền Vững – Nhà máy Rạng Đông: Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chiếu sáng Việt Nam, Rạng Đông không chỉ là nhà sản xuất các sản phẩm tiết kiệm năng lượng mà còn là một điển hình trong việc áp dụng các giải pháp sản xuất bền vững. Công ty đã phát triển một hệ sinh thái sản phẩm và giải pháp 4.0 toàn diện, bao gồm Smart Home, Smart City, và Smart Farm, thể hiện tầm nhìn chiến lược về một tương lai chiếu sáng thông minh và hiệu quả.

Trong chính các nhà máy của mình, Rạng Đông áp dụng các công nghệ chiếu sáng công nghiệp tiên tiến. Các giải pháp đèn LED Highbay của công ty có thể tiết kiệm đến 60% điện năng so với các hệ thống chiếu sáng nhà xưởng truyền thống. Đặc biệt, Rạng Đông còn tiên phong ứng dụng Chiếu sáng lấy con người làm trung tâm (Human-Centric Lighting – HCL), một giải pháp điều chỉnh ánh sáng theo nhịp sinh học để tối ưu hóa môi trường làm việc, nâng cao sự tỉnh táo và năng suất của công nhân, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Cam kết về sản xuất xanh của Rạng Đông còn vượt ra ngoài lĩnh vực chiếu sáng. Ví dụ, công ty đã đầu tư vào lò nấu thủy tinh bằng hồ quang điện, một công nghệ có hiệu suất nhiệt trên 75% (so với 25% của lò đốt dầu) và đặc biệt là không có ống khói, không phát thải  và bụi ra môi trường, thể hiện một cách tiếp cận toàn diện và sâu sắc đối với phát triển bền vững.

4.3. Sáng Tạo trong Lĩnh Vực Chuyên Biệt: Nông Nghiệp Công Nghệ Cao tại Lâm Đồng

Một trong những minh chứng ấn tượng nhất về lợi ích của chiếu sáng hiệu quả đến từ một lĩnh vực ít ai ngờ tới: nông nghiệp công nghệ cao. Tại Lâm Đồng, “thủ phủ” rau và hoa của cả nước, công nghệ chiếu sáng LED chuyên dụng không chỉ giúp nông dân tiết kiệm chi phí mà còn trực tiếp nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

Thách thức: Ngành trồng hoa cúc tại Đà Lạt và các vùng lân cận từ lâu đã sử dụng phương pháp chiếu sáng bổ sung vào ban đêm để điều khiển quá trình ra hoa của cây. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại đèn truyền thống như đèn compact công suất lớn tiêu tốn một lượng điện năng khổng lồ, chiếm một tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất và tạo áp lực lớn lên lưới điện địa phương.

Giải pháp: Nhận thấy vấn đề này, một dự án hợp tác giữa Trung tâm Nghiên cứu Khoai tây, Rau và Hoa, Trung tâm Khuyến nông tỉnh Lâm Đồng và các hộ nông dân đã được triển khai nhằm chuyển giao mô hình sử dụng đèn LED chuyên dụng thay thế cho đèn compact. Các loại đèn LED này có công suất rất thấp (chỉ khoảng 6W) nhưng được thiết kế với phổ ánh sáng tối ưu cho sự sinh trưởng của cây hoa cúc.

Kết quả kép: Kết quả của dự án vượt ngoài mong đợi. Mô hình sử dụng đèn LED không chỉ giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện cho nông dân mà còn mang lại hiệu quả kinh tế trực tiếp. Các hộ tham gia mô hình ghi nhận tỷ lệ hoa cúc loại 1 thu hoạch được đạt trên 84%, tăng hơn 19% so với phương pháp canh tác truyền thống. Doanh thu trên mỗi hecta đạt hơn 800 triệu đồng, tăng hơn 120 triệu đồng so với sản xuất ngoài mô hình. Câu chuyện thành công tại Lâm Đồng là một minh chứng mạnh mẽ cho thấy đầu tư vào hiệu quả năng lượng không chỉ là cắt giảm chi phí mà còn là một đòn bẩy để nâng cao năng suất và giá trị kinh tế.

Các mô hình thực tiễn đa dạng này cùng nhau minh họa rằng quá trình chuyển đổi sang chiếu sáng xanh không phải là một quy trình cứng nhắc, “một kích cỡ cho tất cả”. Thay vào đó, nó là một chiến lược linh hoạt và có khả năng thích ứng, tạo ra các giá trị khác biệt trên từng lĩnh vực. Trong khu vực công (Đà Nẵng), động lực chính là tiết kiệm ngân sách, hiệu quả vận hành và an toàn công cộng. Trong bất động sản thương mại cao cấp (Deutsches Haus), động lực là việc đạt được các chứng nhận xanh danh giá, thu hút khách thuê giá trị cao và xây dựng thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về bền vững. Trong sản xuất (Rạng Đông), động lực là giảm chi phí vận hành, cải thiện năng suất lao động và phát triển các dòng sản phẩm xanh mới để chiếm lĩnh thị trường. Và trong nông nghiệp (Lâm Đồng), động lực là sự gia tăng trực tiếp về năng suất và chất lượng cây trồng, dẫn đến doanh thu cao hơn, với việc tiết kiệm năng lượng là một lợi ích đồng hành quan trọng. Do đó, các chính sách và hoạt động vận động cần được điều chỉnh cho phù hợp. Việc quảng bá hiệu quả chiếu sáng cho một thị trưởng thành phố đòi hỏi một thông điệp khác với việc quảng bá cho một chủ nhà máy hay một người nông dân. Thành công nằm ở việc gắn kết lợi ích của công nghệ với sứ mệnh cốt lõi của từng bên liên quan cụ thể.

Phần 5: Hướng Dẫn Triển Khai Thực Tế cho Từng Lĩnh Vực

Việc chuyển đổi từ nhận thức, chính sách và công nghệ sang hành động cụ thể đòi hỏi những hướng dẫn rõ ràng, phù hợp với đặc thù của từng lĩnh vực. Một giải pháp hiệu quả cho chiếu sáng công cộng có thể không phù hợp với một nhà xưởng sản xuất hay một căn hộ gia đình. Phần này sẽ tổng hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và các kinh nghiệm thực tiễn tốt nhất để đưa ra một bộ hướng dẫn mang tính ứng dụng cao, giúp các bên liên quan—từ các nhà quản lý đô thị, chủ doanh nghiệp đến từng hộ gia đình—có thể triển khai các giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả và khoa học.

5.1. Chiếu Sáng Công Cộng và Hạ Tầng Đô thị

Chiếu sáng công cộng là lĩnh vực có tiềm năng tiết kiệm lớn và tác động sâu rộng đến an toàn, an ninh và mỹ quan đô thị. Việc chuyển đổi cần một lộ trình bài bản và các phương pháp thực hành tốt nhất.

Lộ trình Chuyển đổi theo Giai đoạn: Các đô thị nên áp dụng một cách tiếp cận theo từng giai đoạn để tối ưu hóa nguồn lực và hiệu quả:

  1. Kiểm toán và Lập bản đồ: Thực hiện một cuộc kiểm toán toàn diện hệ thống chiếu sáng hiện hữu trên toàn thành phố, thu thập dữ liệu về loại đèn, công suất, tuổi thọ, và tình trạng hoạt động. Lập bản đồ số hóa hệ thống để quản lý tài sản hiệu quả.
  2. Ưu tiên Thay thế: Dựa trên kết quả kiểm toán, ưu tiên thay thế các loại đèn kém hiệu quả nhất (đèn hơi thủy ngân, đèn HPS công suất lớn) trên các trục đường chính, các tuyến có mật độ giao thông cao và các khu vực có vấn đề về an ninh.
  3. Nâng cấp Đồng bộ: Lập kế hoạch và triển khai việc thay thế toàn bộ hệ thống bằng đèn LED theo từng khu vực, đảm bảo tính đồng bộ về công nghệ và thẩm mỹ.
  4. Tích hợp Hệ thống Điều khiển Thông minh: Sau khi hoàn thành việc nâng cấp lên LED, triển khai các hệ thống điều khiển thông minh, bắt đầu từ các tuyến đường huyết mạch và khu vực trung tâm, sau đó mở rộng ra các khu vực khác.

Các Phương pháp Thực hành Tốt nhất: Việc chuyển đổi không chỉ dừng lại ở việc thay thế bóng đèn. Để tối đa hóa hiệu quả, cần chú ý đến các yếu tố thiết kế và vận hành:

  • Tối ưu hóa Thiết kế Chiếu sáng: Cần tính toán lại khoảng cách giữa các cột đèn, sử dụng các loại đèn có quang thông và góc chiếu phù hợp với chiều rộng lòng đường và vỉa hè, đảm bảo ánh sáng được phân bổ đồng đều và chỉ chiếu vào những khu vực cần thiết, tránh lãng phí và gây ô nhiễm ánh sáng.
  • Áp dụng Lịch trình Điều chỉnh Độ sáng (Dimming): Tận dụng khả năng điều khiển của đèn LED và hệ thống thông minh để lập trình các kịch bản chiếu sáng linh hoạt. Ví dụ, duy trì 100% độ sáng trong các giờ cao điểm (từ 18h đến 22h) và tự động giảm xuống 50-70% vào các giờ thấp điểm (sau 22h đến 6h sáng hôm sau) khi lưu lượng giao thông giảm, giúp tiết kiệm thêm một lượng điện năng đáng kể.
  • Tận dụng Năng lượng Mặt trời: Đối với các khu đô thị mới, công viên, quảng trường, hoặc các tuyến đường ở khu vực nông thôn, ngoại thành, việc lắp đặt đèn đường LED sử dụng năng lượng mặt trời là một giải pháp tối ưu. Giải pháp này giúp giảm chi phí đầu tư hạ tầng lưới điện, giảm áp lực lên hệ thống điện quốc gia và tăng cường khả năng tự chủ về năng lượng.

5.2. Chiếu Sáng trong Doanh Nghiệp (Văn phòng, Thương mại, Công nghiệp)

Đối với các doanh nghiệp, đầu tư vào chiếu sáng hiệu quả không chỉ giúp cắt giảm chi phí vận hành mà còn cải thiện môi trường làm việc, nâng cao năng suất lao động và thể hiện trách nhiệm xã hội.

Tuân thủ các Tiêu chuẩn Quốc gia: Nền tảng của một hệ thống chiếu sáng chuyên nghiệp là việc tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc gia. Hai văn bản quan trọng nhất là Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7114:2008 (Ecgônômi – Chiếu sáng nơi làm việc) và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2013/BXD (Các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả). Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật như độ rọi (illuminance – lux), chỉ số hoàn màu (CRI), và chỉ số chói lóa đồng nhất (UGR) cho từng loại không gian làm việc khác nhau, đảm bảo môi trường ánh sáng vừa hiệu quả về năng lượng, vừa an toàn và tiện nghi cho người lao động.

Giải pháp “Văn phòng Xanh” cho Tòa nhà Văn phòng & Thương mại:

  • Tối đa hóa Ánh sáng Tự nhiên: Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất. Thiết kế kiến trúc nên ưu tiên sử dụng cửa sổ lớn, giếng trời, vách ngăn bằng kính trong suốt để đưa ánh sáng tự nhiên vào sâu trong tòa nhà. Bố trí không gian làm việc gần cửa sổ để tận dụng tối đa nguồn sáng miễn phí này.
  • Chiếu sáng theo Nhiệm vụ (Task-Ambient Lighting): Thay vì chiếu sáng toàn bộ không gian với độ sáng cao, áp dụng phương pháp chiếu sáng hỗn hợp: sử dụng một hệ thống chiếu sáng chung (ambient) ở mức độ vừa phải, kết hợp với các đèn chiếu sáng tập trung (task) tại từng bàn làm việc.
  • Ứng dụng Điều khiển Thông minh: Lắp đặt cảm biến hiện diện tại các phòng họp, phòng nghỉ, hành lang, nhà vệ sinh để đèn tự động tắt khi không có người. Sử dụng cảm biến quang (daylight harvesting) gần các cửa sổ để hệ thống tự động điều chỉnh giảm độ sáng của đèn điện khi ánh sáng tự nhiên đủ mạnh.

Giải pháp cho Cơ sở Công nghiệp (Nhà xưởng & Kho bãi):

  • Ánh sáng Phù hợp với Công việc: Thiết kế chiếu sáng phải dựa trên yêu cầu cụ thể của từng khu vực. Các khu vực đòi hỏi độ chính xác cao như lắp ráp linh kiện điện tử, kiểm tra chất lượng sản phẩm cần độ rọi cao (500-750 lux) và chỉ số hoàn màu tốt (Ra > 80). Ngược lại, các khu vực như nhà kho, lối đi chỉ cần độ rọi thấp hơn (100-200 lux) để đảm bảo an toàn.
  • Lựa chọn Thiết bị Phù hợp và Bền bỉ: Đối với các nhà xưởng có trần cao, cần sử dụng đèn LED Highbay có góc chiếu phù hợp để ánh sáng tập trung xuống khu vực làm việc. Trong các môi trường đặc thù như kho lạnh, xưởng hóa chất, hoặc khu vực nhiều bụi, ẩm, cần lựa chọn các loại đèn có chỉ số bảo vệ (IP) và vật liệu chống ăn mòn, chống cháy nổ phù hợp.
  • Phân vùng và Điều khiển Linh hoạt: Chia hệ thống chiếu sáng nhà xưởng thành các khu vực (zone) độc lập. Lắp đặt hệ thống công tắc hoặc bộ điều khiển riêng cho từng khu vực, cho phép tắt đèn ở những dây chuyền hoặc khu vực không hoạt động, tránh lãng phí điện năng.

5.3. Chiếu Sáng trong Hộ Gia Đình

Mặc dù mức tiêu thụ của từng hộ gia đình là nhỏ, nhưng với hàng chục triệu hộ trên cả nước, tổng tiềm năng tiết kiệm là rất lớn. Các giải pháp cho hộ gia đình tập trung vào sự đơn giản, dễ thực hiện và hiệu quả tức thì.

Danh sách Kiểm tra Hành động:

  1. Thay thế toàn bộ bằng đèn LED: Đây là bước đi quan trọng nhất. Ưu tiên thay thế các bóng đèn ở những khu vực sử dụng nhiều nhất như phòng khách, nhà bếp. Đèn LED không chỉ tiết kiệm 50-90% điện năng so với đèn compact và sợi đốt mà còn có tuổi thọ cao hơn nhiều lần.
  2. Lựa chọn Đúng Công suất và Màu sắc Ánh sáng: Chọn đèn có độ sáng (lumen) phù hợp với diện tích và chức năng của phòng, tránh dùng đèn quá sáng gây lãng phí. Lựa chọn màu sắc ánh sáng (nhiệt độ màu – Kelvin) phù hợp: ánh sáng trắng (4000K-6500K) cho khu vực làm việc, học tập; ánh sáng vàng (2700K-3000K) cho phòng ngủ, phòng khách để tạo cảm giác ấm cúng.
  3. Tập thói quen “Tắt đèn khi không sử dụng”: Đây là hành vi tiết kiệm cơ bản nhưng hiệu quả nhất. Giáo dục các thành viên trong gia đình về thói quen này, đặc biệt là khi rời khỏi phòng hoặc ra khỏi nhà.
  4. Tận dụng Ánh sáng Tự nhiên: Mở rèm cửa vào ban ngày để đón ánh sáng mặt trời. Sử dụng sơn tường và trần nhà màu sáng để tăng khả năng phản xạ ánh sáng, giúp không gian sáng sủa hơn mà không cần bật nhiều đèn.
  5. Cân nhắc các Giải pháp Thông minh Đơn giản: Bắt đầu với các thiết bị thông minh dễ lắp đặt như bóng đèn thông minh, ổ cắm thông minh có chức năng hẹn giờ, hoặc đèn cảm biến chuyển động cho hành lang, cầu thang, nhà vệ sinh. Các thiết bị này giúp tự động hóa việc tiết kiệm điện và tăng thêm sự tiện nghi.

Việc tiết kiệm năng lượng hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn phụ thuộc vào thiết kế và hành vi. Việc chỉ đơn thuần thay một bóng đèn CFL bằng một bóng đèn LED là một bước khởi đầu tốt, nhưng một cách tiếp cận toàn diện xem xét cả việc tích hợp ánh sáng tự nhiên, hệ thống điều khiển thông minh và thói quen của người dùng sẽ mang lại hiệu quả tiết kiệm lớn hơn nhiều. Do đó, các hướng dẫn cần được xây dựng theo nhiều lớp, thúc đẩy một hệ thống giải pháp theo thứ bậc: đầu tiên là công nghệ hiệu quả (LED), thứ hai là điều khiển thông minh (hệ thống smart), và thứ ba là thiết kế thụ động (kiến trúc và hành vi người dùng).

Để hỗ trợ việc thiết kế và lựa chọn thiết bị, bảng dưới đây trích xuất các yêu cầu về độ rọi cho các không gian phổ biến từ tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7114:2008.

Bảng 3: Độ rọi Khuyến nghị cho các Khu vực Phổ biến (Dựa trên TCVN 7114:2008)

Loại Khu vực Vị trí Cụ thể Độ rọi Duy trì (Em, lux) Giới hạn Chói lóa (UGRL) CRI Tối thiểu (Ra)
Văn phòng Công việc văn phòng chung 500 19 80
Văn phòng Phòng họp 500 19 80
Văn phòng Hành lang 100 28 80
Nhà ở Phòng khách 100 – 300 Không áp dụng 80
Nhà ở Bếp (Khu vực làm việc) 500 22 80
Công nghiệp Lắp ráp thô 300 25 80
Công nghiệp Lắp ráp chính xác 750 19 80
Giáo dục Lớp học 300 19 80
Giáo dục Bảng đen 500 19 80

*Nguồn: Tổng hợp từ TCVN 7114:2008 và các tài liệu liên quan *

Phần 6: Tầm Nhìn Tương Lai và Các Giải Pháp Đột Phá

Trong khi việc triển khai các công nghệ hiện có như LED và chiếu sáng thông minh là nhiệm vụ trọng tâm trước mắt, việc hướng tới mục tiêu Net Zero 2050 đòi hỏi một tầm nhìn xa hơn, đón đầu các xu hướng công nghệ mới, các mô hình kinh doanh sáng tạo và giải quyết các thách thức môi trường một cách toàn diện. Phần này sẽ phân tích các rào cản chính trong quá trình chuyển đổi, giới thiệu các giải pháp đột phá như “Chiếu sáng như một Dịch vụ” (LaaS), khám phá tiềm năng của các công nghệ tương lai như OLED và Chiếu sáng lấy con người làm trung tâm (HCL), đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng.

6.1. Vượt qua Rào cản Chuyển đổi

Mặc dù lợi ích của chiếu sáng hiệu quả là không thể bàn cãi, quá trình chuyển đổi trên diện rộng tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số rào cản đáng kể cần được tháo gỡ.

  • Rào cản về Tài chính: Chi phí đầu tư ban đầu cao cho các hệ thống đèn LED chất lượng cao và đặc biệt là các hệ thống chiếu sáng thông minh vẫn là trở ngại lớn nhất. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), các cơ quan nhà nước có ngân sách hạn hẹp, và phần lớn các hộ gia đình, việc bỏ ra một khoản chi phí lớn ngay từ đầu là một quyết định khó khăn, dù cho lợi tức đầu tư (ROI) trong dài hạn là rất hấp dẫn.
  • Rào cản về Nhận thức và Năng lực Kỹ thuật: Vẫn còn một bộ phận không nhỏ các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp và người dân chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích kinh tế và môi trường lâu dài của việc đầu tư vào chiếu sáng hiệu quả. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên có đủ trình độ để tư vấn, thiết kế, lắp đặt và vận hành các hệ thống chiếu sáng thông minh phức tạp cũng làm chậm quá trình áp dụng công nghệ mới.
  • Rào cản về Chất lượng Thị trường: Thị trường thiết bị chiếu sáng tại Việt Nam còn tồn tại nhiều sản phẩm LED trôi nổi, kém chất lượng, không tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc sử dụng các sản phẩm này không những không tiết kiệm điện mà còn có tuổi thọ ngắn, chất lượng ánh sáng kém, gây hại cho mắt và làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng đối với công nghệ LED nói chung.

6.2. Mô hình Kinh doanh Sáng tạo: “Chiếu sáng như một Dịch vụ” (LaaS)

Để giải quyết triệt để rào cản về tài chính, một mô hình kinh doanh đột phá mang tên “Chiếu sáng như một Dịch vụ” (Lighting-as-a-Service – LaaS) đang nổi lên trên toàn cầu và có tiềm năng rất lớn tại Việt Nam.

Khái niệm: LaaS thay đổi hoàn toàn mô hình truyền thống. Thay vì khách hàng phải mua và sở hữu thiết bị chiếu sáng, họ ký hợp đồng thuê dịch vụ chiếu sáng từ một nhà cung cấp chuyên nghiệp (thường là một Công ty Dịch vụ Năng lượng – ESCO). Nhà cung cấp này sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ, từ khảo sát, thiết kế, cung cấp và lắp đặt hệ thống chiếu sáng mới (thường là LED thông minh), cho đến bảo hành, bảo trì và đảm bảo hiệu suất hoạt động trong suốt thời gian hợp đồng.

Lợi ích: Mô hình này tạo ra một kịch bản cùng có lợi (win-win).

  • Đối với Khách hàng: Lợi ích lớn nhất là không cần bỏ vốn đầu tư ban đầu (zero CapEx). Khách hàng được nâng cấp lên hệ thống chiếu sáng hiện đại, chất lượng cao ngay lập tức. Chi phí dịch vụ hàng tháng thường được cấu trúc để thấp hơn khoản tiền điện tiết kiệm được, do đó khách hàng có lợi nhuận ngay từ tháng đầu tiên. Mọi rủi ro về công nghệ và vận hành đều do nhà cung cấp dịch vụ chịu.
  • Đối với Nhà cung cấp Dịch vụ: LaaS tạo ra một nguồn doanh thu ổn định, dài hạn. Vì lợi nhuận của họ gắn liền với hiệu quả hoạt động và mức độ tiết kiệm năng lượng của hệ thống, họ có động lực mạnh mẽ để sử dụng các công nghệ tốt nhất và tối ưu hóa hệ thống một cách liên tục.

Tiềm năng Thị trường: Thị trường LaaS tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR lên tới 34.2% cho đến năm 2033, được thúc đẩy bởi các sáng kiến thành phố thông minh và các mục tiêu bền vững của doanh nghiệp. Đây là một cơ hội thị trường khổng lồ cho các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng và công nghệ.

Rào cản chính đối với quá trình chuyển đổi chiếu sáng xanh của Việt Nam không còn nằm ở sự sẵn có của công nghệ, mà là ở sự đổi mới về mô hình tài chính và kinh doanh. Mô hình LaaS giải quyết trực tiếp trở ngại lớn nhất—chi phí ban đầu—bằng cách chuyển đổi một khoản chi phí vốn (CapEx) thành một khoản chi phí hoạt động (OpEx), và khoản chi phí này thường được thanh toán hoàn toàn bằng chính số tiền tiết kiệm được. Một nhà cung cấp lắp đặt hệ thống miễn phí. Hóa đơn tiền điện hàng tháng của khách hàng giảm xuống. Khách hàng trả một phần của khoản tiết kiệm đó cho nhà cung cấp dưới dạng phí dịch vụ và giữ lại phần còn lại. Điều này tạo ra một kịch bản ba bên cùng có lợi: khách hàng nhận được hệ thống nâng cấp và tiết kiệm ngay lập tức mà không có rủi ro; nhà cung cấp LaaS có được một dòng doanh thu dài hạn; và quốc gia giảm được mức tiêu thụ năng lượng. Do đó, việc thúc đẩy sự phát triển của một thị trường LaaS trong nước là một đòn bẩy chính sách quan trọng để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi.

6.3. Công nghệ Tương lai: Từ OLED đến Chiếu sáng Lấy Con người làm Trung tâm (HCL)

Bên cạnh việc phổ biến các công nghệ hiện tại, việc nghiên cứu và chuẩn bị cho các công nghệ chiếu sáng của tương lai là cần thiết để duy trì đà phát triển.

Chiếu sáng OLED (Organic Light-Emitting Diodes): OLED đại diện cho thế hệ tiếp theo của công nghệ chiếu sáng. Khác với LED là nguồn sáng điểm, OLED là nguồn sáng dạng bề mặt, tạo ra ánh sáng khuếch tán tự nhiên, đồng đều và hoàn toàn không gây chói. Tấm nền OLED cực kỳ mỏng, nhẹ và thậm chí có thể uốn cong, mở ra những khả năng ứng dụng vô tận trong thiết kế kiến trúc và nội thất, nơi ánh sáng có thể được tích hợp liền mạch vào tường, trần nhà hoặc đồ vật. Mặc dù hiện tại chi phí còn cao và hiệu suất phát quang chưa bằng LED, công nghệ OLED và các biến thể như QD-OLED đang phát triển nhanh chóng, hứa hẹn sẽ trở thành tiêu chuẩn cho chiếu sáng cao cấp trong tương lai.

Chiếu sáng Lấy Con người làm Trung tâm (Human-Centric Lighting – HCL): Đây là một sự thay đổi mô hình, từ việc chỉ đơn thuần chiếu sáng một không gian sang việc chủ động sử dụng ánh sáng để hỗ trợ sức khỏe và tinh thần của con người. Hệ thống HCL có khả năng điều chỉnh linh hoạt cả cường độ và nhiệt độ màu của ánh sáng trong suốt cả ngày để mô phỏng theo nhịp điệu tự nhiên của ánh sáng mặt trời.

Lợi ích đối với Sức khỏe: Ánh sáng có tác động sâu sắc đến nhịp sinh học (đồng hồ sinh học) của con người. Hệ thống HCL giúp điều hòa nhịp sinh học này bằng cách cung cấp ánh sáng có tông màu lạnh, giàu ánh sáng xanh vào ban ngày để tăng cường sự tỉnh táo, tập trung và năng suất làm việc. Vào buổi tối, hệ thống sẽ tự động chuyển sang ánh sáng có tông màu ấm, tương tự ánh sáng hoàng hôn, để giảm ức chế sản sinh melatonin (hormone giấc ngủ), giúp cơ thể thư giãn và chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon hơn. HCL đã được chứng minh là có lợi ích rõ rệt trong các môi trường như văn phòng, trường học (tăng khả năng tập trung), bệnh viện (hỗ trợ quá trình phục hồi của bệnh nhân) và nhà ở (cải thiện chất lượng sống).

6.4. Giảm Thiểu Ô nhiễm Ánh sáng: Trách nhiệm Môi trường Toàn diện

Một hệ thống chiếu sáng thực sự “xanh” không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phải có trách nhiệm với môi trường xung quanh. Ô nhiễm ánh sáng, một hệ quả của quá trình đô thị hóa và việc sử dụng ánh sáng nhân tạo không đúng cách, đang trở thành một vấn đề môi trường ngày càng nghiêm trọng.

Định nghĩa và Tác động: Ô nhiễm ánh sáng là việc sử dụng ánh sáng nhân tạo một cách quá mức, sai hướng hoặc không cần thiết, gây ra các hiện tượng như quầng sáng đô thị (sky glow), ánh sáng chói lóa (glare), và ánh sáng xâm nhập (light trespass) vào nhà dân. Tình trạng này không chỉ gây lãng phí năng lượng mà còn có những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người (gây rối loạn giấc ngủ, căng thẳng), phá vỡ hệ sinh thái (làm mất phương hướng của các loài động vật hoạt động về đêm, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của thực vật), và làm mất đi vẻ đẹp của bầu trời đêm.

Giải pháp: Việc giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng có thể được thực hiện thông qua các giải pháp thiết kế và công nghệ thông minh:

  • Sử dụng các bộ đèn có chóa che hoàn toàn (full cut-off), đảm bảo toàn bộ ánh sáng được chiếu xuống dưới, nơi cần thiết, và không bị lọt lên trời.
  • Chỉ sử dụng mức độ chiếu sáng cần thiết, không quá sáng.
  • Ưu tiên sử dụng đèn có nhiệt độ màu ấm (dưới 3000K) cho các khu vực ngoài trời, vì ánh sáng có tông màu lạnh (giàu ánh sáng xanh) dễ bị tán xạ trong khí quyển và gây ra quầng sáng đô thị nhiều hơn.
  • Tận dụng hệ thống điều khiển thông minh để giảm độ sáng hoặc tắt đèn vào những thời điểm không cần thiết.

Việc tích hợp các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng vào các quy hoạch và tiêu chuẩn chiếu sáng đô thị là một bước đi cần thiết để đảm bảo quá trình phát triển hướng tới một tương lai không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hài hòa với tự nhiên.

Phần 7: Kết Luận – Từ Hành Động Nhỏ đến Cam Kết Quốc Gia

Báo cáo này đã trình bày một phân tích toàn diện về vai trò chiến lược, khung chính sách, giải pháp công nghệ và các mô hình thực tiễn của việc tiết kiệm năng lượng trong lĩnh vực chiếu sáng tại Việt Nam. Từ những phân tích đó, có thể rút ra những kết luận quan trọng và một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, nhằm biến tiềm năng thành hiện thực, góp phần đưa Việt Nam tiến nhanh và vững chắc trên con đường phát triển bền vững.

Tóm tắt Lộ trình: Việt Nam đã vạch ra một lộ trình rõ ràng để chuyển đổi ngành năng lượng và ứng phó với biến đổi khí hậu. Lộ trình này được củng cố bởi ba trụ cột vững chắc: (1) Sự quyết tâm chính trị ở cấp cao nhất, thể hiện qua cam kết Net Zero 2050 tại COP26 và sự chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ; (2) Một khung chính sách ngày càng hoàn thiện, với chiến lược dài hạn VNEEP3 và các mệnh lệnh hành động cấp bách như Chỉ thị 20/CT-TTg, đặt ra các mục tiêu cụ thể và cơ chế thực thi rõ ràng; và (3) Sự sẵn có của các giải pháp công nghệ đã được chứng minh, từ nền tảng là công nghệ LED hiệu quả, đến lớp trí tuệ của chiếu sáng thông minh và sự tự chủ của năng lượng mặt trời. Con đường phía trước đã được soi tỏ, vấn đề còn lại là tốc độ và quy mô của việc triển khai.

Vai trò then chốt của Chiếu sáng: Phân tích đã chỉ ra một cách thuyết phục rằng, do tình trạng kém hiệu quả nghiêm trọng hiện nay—với mức tiêu thụ điện năng cao gấp đôi trung bình thế giới—lĩnh vực chiếu sáng mang lại cơ hội lớn nhất, nhanh nhất và hiệu quả nhất về chi phí để Việt Nam tạo ra những bước tiến đột phá trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Việc hiện đại hóa hệ thống chiếu sáng không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc, một đòn bẩy chiến lược để thực hiện các mục tiêu quốc gia.

Kêu gọi Hành động Phối hợp: Để khai thác triệt để cơ hội này, cần có một nỗ lực phối hợp, đồng bộ và quyết liệt từ tất cả các bên liên quan trong xã hội.

  • Đối với Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước: Cần tiếp tục hoàn thiện và tăng cường thực thi các chính sách hiện có. Điều này bao gồm việc siết chặt quản lý chất lượng các thiết bị chiếu sáng lưu thông trên thị trường, xây dựng các cơ chế tài chính ưu đãi (như tín dụng xanh, hỗ trợ lãi suất, miễn giảm thuế) để khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, và đặc biệt là tiên phong trong việc xây dựng hành lang pháp lý và hỗ trợ phát triển các mô hình kinh doanh sáng tạo như “Chiếu sáng như một Dịch vụ” (LaaS) để tháo gỡ rào cản về vốn cho doanh nghiệp và các tổ chức.
  • Đối với Cộng đồng Doanh nghiệp: Cần thay đổi tư duy, xem việc đầu tư vào hệ thống chiếu sáng hiệu quả không phải là một khoản chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược. Đây là đầu tư vào việc cắt giảm chi phí vận hành, nâng cao năng suất lao động, cải thiện môi trường làm việc, và quan trọng hơn là xây dựng thương hiệu bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh các tiêu chuẩn xanh ngày càng trở thành một yêu cầu bắt buộc trên thị trường toàn cầu.
  • Đối với Người dân và Xã hội: Mỗi cá nhân, mỗi hộ gia đình đều có vai trò quan trọng. Việc thay thế một bóng đèn sợi đốt bằng đèn LED, tập thói quen tắt các thiết bị không cần thiết, hay tận dụng ánh sáng tự nhiên, là những hành động nhỏ nhưng khi được nhân lên bởi hàng chục triệu người, sẽ tạo ra một tác động cộng hưởng khổng lồ ở tầm quốc gia. Công tác truyền thông, giáo dục cần được đẩy mạnh để biến nhận thức về tiết kiệm năng lượng thành hành động và thói quen trong đời sống hàng ngày.

Kết luận cuối cùng: “Thắp sáng tương lai xanh” không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một chiến lược khả thi, một lộ trình hành động cụ thể. Bằng cách hiện đại hóa cơ sở hạ tầng chiếu sáng—từ đường phố, công sở, nhà máy đến từng ngôi nhà—Việt Nam có thể thực hiện một bước nhảy vọt hướng tới mục tiêu Net Zero 2050. Đây là con đường nhanh nhất, hiệu quả nhất để vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa bảo vệ môi trường, vừa xây dựng một nền kinh tế xanh, tuần hoàn, và một quốc gia thịnh vượng, bền vững cho các thế hệ tương lai. Ánh sáng của sự đổi mới và trách nhiệm hôm nay sẽ soi rọi cho một ngày mai tươi sáng hơn.

https://hoichieusangvietnam.org.vn/thap-sang-tuong-lai-xanh-lo-trinh-tiet-kiem-nang-luong-chieu-sang-huong-toi-muc-tieu-net-zero-20250-cua-viet-nam/

Bài viết liên quan

CÙNG CHUYÊN MỤC

XEM NHIỀU NHẤT